Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲兵員輸送車 そうこうへいいんゆそうしゃ
xe tăng bọc thép, xe bọc thép chở quân (thiết vận xa)
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送車 ゆそうしゃ
xe vận chuyển
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲人員運搬車 そうこうじんいんうんぱんしゃ
người mang nhân sự bọc sắt
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
甲兵 こうへい かぶとへい
áo giáp và binh khí; vũ khí; chiến tranh; quân sự; binh sĩ được trang bị áo giáp
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt