Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
竹 たけ
cây tre
竹
tre
法竹 ほっちく
type of open-ended bamboo flute
竹席 たかむしろ
chiếu trúc