Các từ liên quan tới カーナビラジオ午後一番!
午後一 ごごいち
điều đầu tiên vào buổi chiều
午後 ごご
vào buổi chiều; sau 12 giờ trưa; buổi chiều; chiều
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
今日の午後 きょうのごご
chiều nay.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一一0番 いちいちぜろばん
giữ trật tự trường hợp khẩn cấp tel. không. (trong nhật bản)