Các từ liên quan tới ガス用ポリエチレン管
ガス管 ガスかん
cung cấp hơi đốt cái ống; đèn có khí
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
poliêtylen.
ポリエチレン クリーンルーム用手袋 ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ
găng tay vải PE dùng trong phòng sạch
ガス用品 ガスようひん
sản phảm dùng khí gas
ガス検知管 ガスけんちかん
ống phát hiện khí nhanh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ポリエチレン袋 ポリエチレンふくろ
túi nhựa polyetylen