Các từ liên quan tới ガダルカナル島撤収作戦
撤収 てっしゅう
sự rút khỏi (quân lính); sự rút quân
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.