Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キップの装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
キップ キップ
sự ngủ giường; giường
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
装置のランプ そうちのランプ
đèn báo bận
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa