Các từ liên quan tới キャッシュレス・消費者還元事業
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
事業費 じぎょうひ
Chi phí doanh nghiệp
消費者コンフィデンス しょーひしゃコンフィデンス
niềm tin người tiêu dùng
消費者側 しょうひしゃがわ
những khách hàng đứng bên
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung