Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
キュービクル キュービクル
tủ
設備一式 せつびいっしき
toàn bộ thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
電気設備 でんきせつび
thiết bị điện
高電圧 こうでんあつ
điện thế cao.
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
高圧電流 こうあつでんりゅう
hiện thời cao thế