Các từ liên quan tới キラリ☆南国小麦色 〜潮吹きパラダイスへようこそ!〜
小麦色 こむぎいろ
ánh sáng (ca cao) nâu
潮吹き しおふき
phun ra (của) một cá voi
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
パラダイス鎖国 パラダイスさこく
isolation paradise (esp. unique products without foreign competition)
小麦 こむぎ
lúa mì.
小潮 こしお
tuần nước xuống, tuần triều xuống
thiên đường.
潮吹貝 しおふきがい シオフキガイ
Mactra veneriformis (species of trough shell)