Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外套 がいとう
áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
ギャバジン
gabardine
春外套 はるがいとう
áo khoác ngoài mùa xuân
外套膜 がいとうまく
áo choàng
外套眼 がいとうがん がいとうめ
mắt áo choàng
夏外套 なつがいとう
summer overcoat, light jacket
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).