クスノキ科
クスノキか くすのきか
Họ nguyệt quế
Họ lauraceae (một họ thực vật hạt kín)
☆ Danh từ
Lauraceae, laurel family of plants

クスノキ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クスノキ科
クスノキ クスノキ
long não
クスノキ属 クスノキぞく
chi quế
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
樟 くすのき くす クスノキ クス
camphor tree (Cinnamomum camphora), camphorwood, camphor laurel
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.