Các từ liên quan tới クノール (食品ブランド)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ブランド品 ブランドひん
hàng hiệu
ブランド商品 ブランドしょうひん
hàng hiệu, hàng hóa của những thương hiệu nổi tiếng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ブランド ブランド
hàng hiệu; nhãn hiệu; thương hiệu