Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗殺未遂 あんさつみすい
cố gắng vụ ám sát
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人未遂 さつじんみすい
việc giết người chưa đạt.
自殺未遂 じさつみすい
tự tử nhưng không thành; tự tử hụt.
未遂 みすい
sự chưa thành; sự chưa đạt.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người