Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリル管区
クリル クリル
phương pháp học CLIL (phương pháp học tích hợp nội dung và ngôn ngữ)
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
南クリル みなみクリル
phía nam kuril (những hòn đảo)
管区 かんく
địa hạt.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
軍管区 ぐんかんく
khu quân đội