Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クリーニング業法
クリーニング業 クリーニングぎょう
ngành giặt là
クリーニング クリーニング
làm sạch
クリーニング屋 クリーニングや
tiệm giặt là
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ドライクリーニング ドライ・クリーニング
lau khô
ウエットクリーニング ウエット・クリーニング
wet cleaning
業法 ぎょうほう
luật kinh doanh
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp