Các từ liên quan tới クレージーの殴り込み清水港
殴り込み なぐりこみ
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích; nổi xung , nổi đoá lên
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
クレージー クレイジー
điên khùng; điên điên; điện
殴り込む なぐりこむ
đột kích, phát động tấn công, xâm chiếm
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.