Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヴァンガード バンガード
vanguard
兵器 へいき
binh đao
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
核兵器 かくへいき
vũ khí hạt nhân
兵器廠 へいきしょう
kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí