Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時の氏神 ときのうじがみ
person who turns up at the right moment to help
隙間の神 すきまのかみ
Thần của những khoảng trống
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
セル間の到着時間 セルかんのとうちゃくじかん
thời gian đến giữa các ô
時間の歪み じかんのひずみ じかんのゆがみ
sự vặn vẹo của thời gian khiến cho quá khứ hoặc tương lai trở thành hiện tại
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua