Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グラス (食器)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
グラス グラス
cỏ
食器 しょっき
bát đĩa
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.