Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới グリニッジ子午線
子午線 しごせん
(địa lý) kinh tuyến; (thiên văn học) thiên đỉnh
磁気子午線 じきしごせん
kinh tuyến từ (là đường thẳng song song với hướng lấy của một kim nam châm chuyển động tự do)
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
グリニッジ グリニッジ
Grin-uýt (giờ quốc tế).
子午環 しごかん こうまたまき
kinh tuyến xoay quanh
グリニッジ時 グリニッジじ グリニジじ
giờ Greenwich
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang