Các từ liên quan tới グルメチキンレース・ゴチになります!
ゴチ ごち
treat, banquet, feast, entertainment, goodies
to treat someone, to entertain someone
成りすます なりすます
mạo danh
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là
鈴なりになる すずなりになる
mọc thành cụm
休まずに話す やすまずにはなす
nói dai.
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
鈴生りに生る すずなりになる
lớn lên bên trong túm tụm