Các từ liên quan tới グレート・ムーン捏造記事
捏造記事 ねつぞうきじ
fabricated story, cooked up (news) report
捏造 ねつぞう
sự ngụy tạo; sự bịa đặt; sự giả mạo; sự giả dối
ムーンフェース ムーンフェイス ムーン・フェース ムーン・フェイス
swollen face, puffy face
捏造する ねつぞうする
bày vẽ, giả mạo, dựng lên câu chuyện không có thật.
mặt trăng.
ブルームーン ブルー・ムーン
blue moon
グレート グレイト
vĩ đại; to lớn
記事 きじ
phóng sự