Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケフェウス座
ケフェウスざ
chòm sao Tiên Vương
Cepheus
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
ざざ虫 ざざむし
dobsonfly or stonefly larva
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
ざらざら
rào rào; lạo xạo
いざこざ
sự xích mích; sự va chạm
ざあざあ
ào ào; rào rào
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
ざわざわ
lao xao; rì rào; xào xạc