Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ケルトの虎
ケルト セルト
Celt
ケルト語 ケルトご
tiếng Xen, tơ
tiếng Xen, tơ
ケルト語派 ケルトごは
ngữ tộc Celt (hay Ngữ tộc Xen-tơ là một nhóm ngôn ngữ trong ngữ hệ Ấn-Âu, là hậu thân của ngôn ngữ Celt nguyên thủy)
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)