Các từ liên quan tới コインロッカー物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
コインロッカー コイン・ロッカー
tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri