Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コダマ (薬局)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬局 やっきょく
tiệm thuốc
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
薬局方 やっきょくほう
sách viết về các tiêu chuẩn dược phẩm
薬局管理 やっきょくかんり
quản lý dược phẩm
調剤薬局 ちょうざいやっきょく
pha chế, dược phẩm pha chế thuốc
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.