Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コブラ科 コブラか
họ rắn hổ
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
コブラ
hổ mang
架空の物語を書く かくうのものがたりをかく
bày chuyện.
コブラ科毒 コブラかどく
độc của rắn họ elapid
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
キングコブラ キング・コブラ
king cobra, hamadryad (Ophiophagus hannah)