Các từ liên quan tới コマンダンテ級哨戒艦
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨戒機 しょうかいき
đi tuần tra máy bay(mặt phẳng)
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
対潜哨戒機 たいせんしょうかいき
máy bay tuần tra hàng hải, máy bay trinh sát hàng hải, máy bay giám sát hàng hải
海洋哨戒機 かいようしょうかいき
máy bay tuần tra biển
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).