Kết quả tra cứu コミュニケーションを取る
Các từ liên quan tới コミュニケーションを取る
コミュニケーションを取る
コミュニケーションをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Giao tiếp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của コミュニケーションを取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コミュニケーションを取る/コミュニケーションをとるる |
Quá khứ (た) | コミュニケーションを取った |
Phủ định (未然) | コミュニケーションを取らない |
Lịch sự (丁寧) | コミュニケーションを取ります |
te (て) | コミュニケーションを取って |
Khả năng (可能) | コミュニケーションを取れる |
Thụ động (受身) | コミュニケーションを取られる |
Sai khiến (使役) | コミュニケーションを取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コミュニケーションを取られる |
Điều kiện (条件) | コミュニケーションを取れば |
Mệnh lệnh (命令) | コミュニケーションを取れ |
Ý chí (意向) | コミュニケーションを取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | コミュニケーションを取るな |