Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
市電 しでん
đường sắt thành phố; xe điện thành phố; xe điện
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.