Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コメ助
bình luận
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
助剤 じょざい
Chất phụ trợ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt
共助 きょうじょ
sự hợp tác