Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
器 うつわ き
chậu; bát...
器具洗浄器 きぐせんじょうき
Rửa dụng cụ/ máy rửa siêu âm
材器 ざいき
ability; tài năng
灰器 はいき
hộp đựng tro
器楽 きがく
nhạc khí
名器 めいき
Thiết bị và công cụ tuyệt vời