Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コルモゴロフ・スミルノフ検定
コルモゴロフ・スミルノフけんてい
phép kiểm định kolmogorov-sminov
コルモゴロフ
Kolmogorov
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
G検定 ジーけんてい
kiểm định g
検定料 けんていりょう
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
Đăng nhập để xem giải thích