Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲回収車 そうこうかいしゅうしゃ
xe cộ khôi phục bọc sắt
コンドル
kền kền khoang cổ
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu