Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コンビにまりあ
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
キーストーンコンビ キーストーン・コンビ
keystone combination
quá chừng, quá đáng
凸凹コンビ でこぼこコンビ
cặp đôi trái ngược; bộ đôi lệch pha
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
余りに あまりに
rất, vô cùng, quá nhiều