余りに
あまりに「DƯ」
☆ Trạng từ
Rất, vô cùng, quá nhiều
余
りに
多
くの
選択肢
がある
Có rất nhiều sự lựa chọn
余
りにも
多
くの
人
が
政治
に
無関心
である。
Có quá nhiều người thờ ơ với chính trị.

Từ đồng nghĩa của 余りに
adverb
余りに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 余りに
余りにも あまりにも
rất, vô vùng, cực kì
余り あまり あんまり
không mấy; ít; thừa
身に余る みにあまる
vinh hạnh, vinh dự, cảm tạ
手に余る てにあまる
Không thể, bó tay, quá khả năng
目に余る めにあまる
để (thì) quá quắt hoặc không thể tha thứ
の余り のあまり
choáng ngợp
余り物 あまりもの のこりもの
đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích, đồ còn dư
字余り じあまり
có một âm tiết thừa, thừa