Các từ liên quan tới コンビネーション (芸能プロダクション)
芸能 げいのう
nghệ thuật
công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.
コンビネーション コンビネイション
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng làm.
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
キーストーンコンビネーション キーストーン・コンビネーション
keystone combination
カラーコンビネーション カラー・コンビネーション
color combination, colour combination