Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンピュータゲーム コンピューターゲーム コンピュータ・ゲーム コンピューター・ゲーム
trò chơi vi tính
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
新ジャンル しんジャンル
cheap, malt-free beer-like alcoholic beverage
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi