Các từ liên quan tới コンピュータサービス技能評価試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
性能評価 せいのうひょうか
đánh giá tính năng
システム試験評価計画 システムしけんひょうかけいかく
kế hoạch kiểm thử
検査室技能試験 けんさしつぎのーしけん
kiểm tra kĩ năng phòng xét nghiệm
実技試験 じつぎしけん
thi tay nghề. thi thực hành