Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
アーベルの判定法 アーベルのはんていほう
định lý Abel (để kiếm tra sự hội tụ của tích phân suy rộng)
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
コーシー列 コーシーれつ
dãy côsi
判定 はんてい
sự phán đoán; sự phân định.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin