Các từ liên quan tới コースとセヴェンヌの地中海農牧業の文化的景観
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
農牧地 のうぼくち
trang trại.
農牧 のうぼく のうまき
gieo trồng và chăn nuôi
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
景勝の地 けいしょうのち
chỗ (của) vẻ đẹp sân khấu
地の文 じのぶん ちのぶん
phần văn miêu tả (tường thuật)
景観 けいかん
; cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật