Các từ liên quan tới ゴースト RE:BIRTH 仮面ライダースペクター
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
hình ảnh bị bóng
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ゴーストダンス ゴースト・ダンス
ghost dance
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
ゴーストタウン ゴースト・タウン ゴーストタウン
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma