サイ科
サイか「KHOA」
☆ Danh từ
Họ tê giác

サイ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイ科
con tê giác
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
犀 さい サイ
con tê giác
一角サイ いっかくさい いっかくサイ イッカクサイ
tê giác một sừng
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
犀角 さいかく サイかく
sừng tê giác
科 か
khoa; khóa