Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイ科 サイか
họ tê giác
サイ
con tê giác
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
一角 いっかく イッカク ひとかど いっかど
một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
犀 さい サイ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất