サウンド機能
サウンドきのう
☆ Danh từ
Chức năng âm thanh

サウンド機能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サウンド機能
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
âm thanh.
機能 きのう
cơ năng; tác dụng; chức năng; tính năng
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
機能機関 きのうきかん
Cơ quan ban nghành