Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
話のたね はなしのたね はなしのタネ
chủ đề của cuộc nói chuyện
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
おのの
lẩy bẩy.
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.