Các từ liên quan tới サッカー競技場一覧
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
サッカー場 さっかーじょう
sân banh.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ