Các từ liên quan tới サトウ食品 (新潟県)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
新品 しんぴん
hàng mới, sản phẩm mới (vừa được sản xuất)