Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
地獄絵 じごくえ
hình ảnh địa ngục
上の地位 うえのちい
địa vị cao
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地上 ちじょう
trên mặt đất