Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サバ科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
鯖 さば サバ
cá thu; cá bạc má.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
サバを読む さばをよむ
Nói dối
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
鯖節 さばぶし サバぶし
cá thu khô
科 か
khoa; khóa
メタノコッカス科(メタノコックス科) メタノコッカスか(メタノコックスか)
methanococcaceae (một họ vi khuẩn)